unsparing nghĩa tiếng Việt là Tương đối
unsparing phiên âm IPA là /ʌnˈsperɪŋ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unsparing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unsparing
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Tương đối