unsinkable nghĩa tiếng Việt là không thể chìm
unsinkable phiên âm IPA là /ʌnˈsɪŋkəbl/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unsinkable
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unsinkable
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
không thể chìm