unsettling phiên âm IPA là /ʌnˈsɛtlɪŋ/
unsettling còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của unsettling
Nghe phát âm giọng Mỹ của unsettling
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm rối loạn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của unsettling
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unsettling
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unsettling