gây bối rối nghĩa tiếng Anh là
unsettling
/ˌʌnˈsɛtlɪŋ/
adj
gây bối rối còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của unsettling
Nghe phát âm giọng Mỹ của unsettling
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của gây bối rối
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của unsettling
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unsettling: gây bối rối
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unsettling