unscathed nghĩa tiếng Việt là không bị hư hỏng
unscathed phiên âm IPA là /ʌnˈskeɪðd/
unscathed còn có các bản dịch khác là
Không hại, không bị thương, lành lặn, nguyên vẹn, còn nguyên vẹn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unscathed
Mở Rộng