unrude nghĩa tiếng Việt là Lịch sự
unrude còn có các bản dịch khác là
Không lễ phép, bất lịch sự, ga lăng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unrude
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unrude
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Lịch sự