unrolled nghĩa tiếng Việt là trải ra
unrolled phiên âm IPA là /ʌnˈroʊld/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unrolled
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unrolled
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
trải ra