unriddle (v) nghĩa tiếng Việt là
Đoán
unriddle phiên âm IPA là /ʌnˈrɪdəl/
unriddle còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của unriddle
Nghe phát âm giọng Mỹ của unriddle
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đoán
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unriddle
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unriddle