giải mã nghĩa tiếng Anh là
unriddle
/ʌnˈrɪdəl/
giải mã còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unriddle: giải mã
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unriddle