unplugged nghĩa tiếng Việt là tháo ra
unplugged phiên âm IPA là /ˈʌnˌplʌɡd/
unplugged còn có các bản dịch khác là
Rút ra khỏi ổ cắm, rút dây, đã rút ra
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unplugged
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unplugged
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
tháo ra