unnerved (adj) nghĩa tiếng Việt là
lo lắng
unnerved phiên âm IPA là /ʌnˈnɜːvd/
unnerved còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 10-04-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unnerved
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unnerved