làm hoảng sợ nghĩa tiếng Anh là
unnerved
/ʌnˈnɜːvd/
(v)
làm hoảng sợ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của unnerved
Nghe phát âm giọng Mỹ của unnerved
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm hoảng sợ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của unnerved
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unnerved: làm hoảng sợ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unnerved