unlighted nghĩa tiếng Việt là
tối
unlighted phiên âm IPA là /ʌnˈlaɪtɪd/
unlighted còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của unlighted
Nghe phát âm giọng Mỹ của unlighted
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tối
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của unlighted
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unlighted
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unlighted