tối tăm nghĩa tiếng Anh là
unlighted
/ʌnˈlaɪtɪd/
adj
tối tăm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của unlighted
Nghe phát âm giọng Mỹ của unlighted
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tối tăm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của unlighted
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unlighted: tối tăm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unlighted