dingy (adj) nghĩa tiếng Việt là
Tối tăm
dingy phiên âm IPA là /ˈdɪndʒi/
dingy còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của dingy
Nghe phát âm giọng Mỹ của dingy
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Tối tăm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của dingy
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dingy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dingy