unleashed past participle nghĩa tiếng Việt là
Phóng thích
unleashed phiên âm IPA là /ʌnˈliːʃt/
unleashed còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của unleashed
Nghe phát âm giọng Mỹ của unleashed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Phóng thích
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của unleashed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unleashed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unleashed