unimmunized nghĩa tiếng Việt là không tiêm chủng
unimmunized phiên âm IPA là /ˌʌnɪˈmjuːnɪz(ə)d/
unimmunized còn có các bản dịch khác là
Dễ nhuốm bệnh, dễ mắc bệnh, dễ nhiễm bệnh
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unimmunized
Mở Rộng