unhiding (v) (present participle) nghĩa tiếng Việt là
Hiện ra
unhiding phiên âm IPA là /ʌnˈhaɪdɪŋ/
unhiding còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của unhiding
Nghe phát âm giọng Mỹ của unhiding
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Hiện ra
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unhiding
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unhiding