lộ diện nghĩa tiếng Anh là
unhiding
/ʌnˈhaɪdɪŋ/
(v)
lộ diện còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của unhiding
Nghe phát âm giọng Mỹ của unhiding
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lộ diện
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unhiding: lộ diện
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unhiding