ủng hộ nghĩa tiếng Anh là affirm
/əˈfɜrm/
ủng hộ còn có các bản dịch khác là
succour, succor, sustain, stickle, shore up
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan affirm: ủng hộ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
affirm
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
ủng hộ