ủng hộ nghĩa tiếng Đức là
begünstigt
(present tense)
ủng hộ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-09-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của begünstigt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ủng hộ
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của begünstigt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan begünstigt: ủng hộ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
begünstigt