ủng hộ nghĩa tiếng Đức là
begünstigt
(present tense)
ủng hộ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan begünstigt: ủng hộ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
begünstigt