unerschüttert (adj) nghĩa tiếng Việt là
vững vàng
unerschüttert còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của unerschüttert
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của vững vàng
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của unerschüttert
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unerschüttert
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unerschüttert