Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của unerschüttert
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của không lung lay
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của unerschüttert
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unerschüttert: không lung lay
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unerschüttert