unergründlich nghĩa tiếng Việt là Không thể đo
unergründlich còn có các bản dịch khác là
Thăm thẳm, khôn dò, không thể hiểu được, không lường được
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unergründlich
Mở Rộng