unearned nghĩa tiếng Việt là không công bằng
unearned phiên âm IPA là /ʌnˈɜːnd/
unearned còn có các bản dịch khác là
Không đáng được hưởng, không xứng đáng, không tương xứng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unearned
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unearned
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
không công bằng