undicht nghĩa tiếng Việt là có rò rỉ
undicht còn có các bản dịch khác là
Không kín đáo, rò rỉ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan undicht
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
undicht
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
có rò rỉ