undertaking nghĩa tiếng Việt là Sự thực hiện
undertaking còn có các bản dịch khác là
Công việc, Ý định, dự thảo, đồ án, dự án
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan undertaking
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
undertaking