undergraduate nghĩa tiếng Việt là sinh viên đại học
undergraduate phiên âm IPA là /ˌʌndəˈɡrædʒ.u.ət/
undergraduate còn có các bản dịch khác là
Sinh viên nam
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan undergraduate
Mở Rộng