undeck nghĩa tiếng Việt là bỏ bài
undeck phiên âm IPA là /ˌʌnˈdɛk/ˌʌnˈdɛks/
undeck còn có các bản dịch khác là
Phơi bày, loại bỏ trang trí, gặp phải
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan undeck
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
undeck
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
bỏ bài