undecent nghĩa tiếng Việt là không đáng kính
undecent phiên âm IPA là /ʌnˈdiː.sənt/
undecent còn có các bản dịch khác là
Không an toàn, không đứng đắn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan undecent
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
undecent
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
không đáng kính