uncovering nghĩa tiếng Việt là phát hiện
uncovering phiên âm IPA là /ˌʌnˈkʌvərɪŋ/
uncovering còn có các bản dịch khác là
Vạch trần, khám phá, đang khám phá
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-10-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan uncovering
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
uncovering
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
phát hiện