uncoupling nghĩa tiếng Việt là ngắt kết nối
uncoupling phiên âm IPA là /ʌnˈkʌplɪŋ/
uncoupling còn có các bản dịch khác là
Tách ra, đang tách ra
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan uncoupling
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
uncoupling
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
ngắt kết nối