uncoupled past participle nghĩa tiếng Việt là
Tách rời
uncoupled phiên âm IPA là /ˈʌnˈkʌpl̩d/
uncoupled còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của uncoupled
Nghe phát âm giọng Mỹ của uncoupled
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Tách rời
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của uncoupled
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan uncoupled
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
uncoupled