uncouple (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
tách ra
uncouple phiên âm IPA là /ˌʌnˈkʌpl̩/
uncouple còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của uncouple
Nghe phát âm giọng Mỹ của uncouple
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tách ra
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của uncouple
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan uncouple
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
uncouple