tháo rời nghĩa tiếng Anh là
uncouple
/ʌnˈkʌpəl/
(v)
tháo rời còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của uncouple
Nghe phát âm giọng Mỹ của uncouple
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tháo rời
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của uncouple
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan uncouple: tháo rời
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
uncouple