unconcealed phiên âm IPA là /ʌnˈkənsiːld/
unconcealed còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của unconcealed
Nghe phát âm giọng Mỹ của unconcealed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của không che đậy
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của unconcealed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unconcealed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unconcealed