unclenched nghĩa tiếng Việt là chân thành
unclenched còn có các bản dịch khác là
Không căng trước, cởi mở, để mở
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unclenched
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unclenched
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
chân thành