unclenched nghĩa tiếng Việt là không căng trước
unclenched phiên âm IPA là /ʌnˈklɛntʃt/
unclenched còn có các bản dịch khác là
Chân thành, cởi mở, để mở
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unclenched
Mở Rộng