unbend nghĩa tiếng Việt là nới lỏng
unbend phiên âm IPA là /ʌnˈbɛnd/
unbend còn có các bản dịch khác là
Làm mềm, làm thẳng, uốn cong trở lại
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unbend
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unbend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
nới lỏng