unbeleuchtet (adj) nghĩa tiếng Việt là
tối
unbeleuchtet còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của unbeleuchtet
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tối
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của unbeleuchtet
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unbeleuchtet
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unbeleuchtet