Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
Không được chiếu sáng
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
Không được chiếu sáng
unbeleuchtet
(adj)
Diễn Giải
Không được chiếu sáng
dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là
unbeleuchtet
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
unbeleuchtet
:
Không được chiếu sáng
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unbeleuchtet
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Không được chiếu sáng
Bản dịch liên quan
Không được chiếu sáng
Các không gian được chiếu sáng tốt và rộng rãi.
Die Räume waren gut beleuchtet und geräumig.
Động vật có được phép vào rạp chiếu phim không?
Sind Tiere im Kino erlaubt?
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout