unawakened nghĩa tiếng Việt là chưa thức dậy
unawakened phiên âm IPA là /ˌʌnəˈweɪkənd/
unawakened còn có các bản dịch khác là
Trong trắng, trinh trắng, trong sạch
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unawakened
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unawakened
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
chưa thức dậy