unashamed nghĩa tiếng Việt là không xấu hổ
unashamed phiên âm IPA là /ʌnəˈʃeɪmd/
unashamed còn có các bản dịch khác là
Không ngần ngại, trân tráo, trắng trợn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unashamed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unashamed
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
không xấu hổ