umtauschen nghĩa tiếng Việt là đổi
umtauschen còn có các bản dịch khác là
Đổi lại
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan umtauschen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
umtauschen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đổi