đổi nghĩa tiếng Đức là umtauschen
đổi còn có các bản dịch khác là
tauschte, tauschen, wechseln
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan umtauschen: đổi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
umtauschen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đổi