umstellen dịch Đức sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là dọn dẹp lại
umstellen còn có các bản dịch khác là
Thu xếp lại, chuyển đổi, đổi chỗ khác, thay đổi để thích nghi
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan umstellen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
umstellen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
dọn dẹp lại