umliegend nghĩa tiếng Việt là xung quanh
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan umliegend
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
umliegend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
xung quanh