umlagern nghĩa tiếng Việt là di dời
umlagern còn có các bản dịch khác là
Di chuyển, bao vây, bao quanh
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan umlagern
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
umlagern
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
di dời