umkrempeln nghĩa tiếng Việt là cải cách
umkrempeln còn có các bản dịch khác là
đại tu, thay đổi từ trong ra ngoài, thay đổi hoàn toàn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan umkrempeln
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
umkrempeln
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
cải cách