cải cách nghĩa tiếng Đức là umkrempeln
cải cách còn có các bản dịch khác là
Reform, reformiert, reformieren
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan umkrempeln: cải cách
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
umkrempeln
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
cải cách